English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adrift

Best translation match:
English Vietnamese
adrift
* tính từ
- lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (hàng hải) không buộc
* phó từ
- lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to set adrift+ thả cho trôi lênh đênh
=to turn someone adrift+ đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
=to go adrift+ trôi lênh đênh

May be synonymous with:
English English
adrift; afloat; aimless; directionless; planless; rudderless; undirected
aimlessly drifting

May related with:
English Vietnamese
adrift
* tính từ
- lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (hàng hải) không buộc
* phó từ
- lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to set adrift+ thả cho trôi lênh đênh
=to turn someone adrift+ đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
=to go adrift+ trôi lênh đênh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: