English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squares

Probably related with:
English Vietnamese
squares
các bình phương ; các hình vuông ; các hình ; các ô vuông ; có khớp ; hình vuông ; những hình vuông ; tứ ; vuông ; ô hình ; ô vuông nhỏ ; ô vuông ; ô ;
squares
các bình phương ; các hình vuông ; các ô vuông ; có khớp ; hình vuông ; những hình vuông ; tứ ; vuông ; ô hình ; ô vuông nhỏ ; ô vuông ; ô ;

May related with:
English Vietnamese
square
* tính từ
- vuông
=a square table+ bàn vuông
=a square meter+ một mét vuông
- to ngang
=a man of square frame+ người to ngang
- đẫy, ních bụng
=a square meal+ bữa ăn đẫy
- có thứ tự, ngăn nắp
=to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp
- kiên quyết, dứt khoát, không úp mở
=a square refusal+ sự từ chối dứt khoát
- thẳng thắn, thật thà
=to play a square game+ chơi thật thà
- sòng phẳng
=to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ
- ngang hàng, bằng hàng
=I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi
- (toán học) vuông, bình phương
- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời
* phó từ
- vuông vắn
=to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế
- thẳng góc với; trúng
=to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai
- thật thà, thẳng thắn
=to play square+ chơi thật thà
* danh từ
- hình vuông
- quảng trường
= Badinh square+ quảng trường Ba đình
- khu nhà khối giáp bốn phố
- thước vuông góc, cái ê-ke
- ô chữ vuông
- (toán học) bình phương
=the square of three is nine+ ba bình phương là chín
- (từ lóng) người nệ cổ
!a square peg in a round hole
- (xem) hole
!by the square
- một cách chính xác
!magic square
- hình ma phương
!on the square
- (thông tục) thẳng thắn, thật thà
!out of square
- không vuông
- (thông tục) không hoà hợp, lủng củng
- (thông tục) sai
* ngoại động từ
- làm cho vuông, đẽo cho vuông
- điều chỉnh, làm cho hợp
=to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
- thanh toán, trả (nợ)
=to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai
- (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)
=he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm
- (toán học) bình phương
=three squared is nine+ ba bình phương là chín
- (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)
- (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu
* nội động từ
- hợp, phù hợp
=his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói
=theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành
- thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ
- cương quyết đương đầu
=to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn
- thanh toán nợ nần
=to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai
!to square away
- (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió
- (như) to square off
!to square off
- chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)
!to square oneself
- (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)
!to square the circle
- (toán học) cầu phương hình tròn
- làm một việc không thể làm được
squarely
* phó từ
- vuông vắn
- thẳng thắn, thật thà, trung thực
- kiên quyết, dứt khoát
squareness
* danh từ
- sự vuông vắn
- tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực
indirect least squares (ils)
- (Econ) Bình phương tối thiểu gián tiếp.
+ Một cách ước lượng các tham số của cac PHƯƠNG TRÌNH ĐÔNG THỜI tránh được SỰ CHỆCH CỦA CÁC PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI.
least squares
- (Econ) Phương pháp bình phương nhỏ nhất.
+ Một cụm thuật ngữ chung miêu tả cơ sở của một nhóm các kỹ thuật ước lượng kinh tế lượng.
restricted least squares (rls)
- (Econ) Bình phương nhỏ nhất hạn chế.
+ Là một phương pháp ước tính các thông số của một phương trình, trong đó có tính đến một loại thông tin ưu tiên.
sum of squares
- (Econ) Tổng các bình phương.
+ Tổng các giá trị bình phương của một dãy các giá trị quan sát của một biến số, thông thường là các giá trị sai lệch so với giá trị TRUNG BÌNH.
three stage least squares
- (Econ) Bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn.
+ (3SLS hay Th SLS). Một giá trị của họ các ước lượng theo phương pháp bình phương nhỏ nhất áp dụng đối với việc ước lượng các thông số của hệ phương trình đồng thời, mà trong đó các hệ số nhiễu có thể tương quan với các phương trình.
two stage leatst squares (tsls ho?c 2 sls)
- (Econ) Bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn
+ Một phương pháp kinh tế lượng để ước lượng các tham số dạng cơ cấu của hệ phương trình đồng thời, trong đó tránh sự thiên lệch của phương trình đồng thời.
weighted least squares
- (Econ) Bình phương gia quyền nhỏ nhất.
+ Một phiên bản của bình phương thông thường nhỏ nhất trong đó mọi biến số được nhân với một hệ số nào đó, có thể là một hàm của một trong những biến số trong phương trình.
squaring
* danh từ
- sự nâng lên lũy thừa bậc hai
- phép cầu phương
- cự cắt thành hình vuông
- sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: