English to Vietnamese
Search Query: carvel
Best translation match:
English | Vietnamese |
carvel
|
* danh từ
- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17) |
May related with:
English | Vietnamese |
carvel-built
|
* tính từ
- (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet