English to Vietnamese
Search Query: adrenal
Best translation match:
English | Vietnamese |
adrenal
|
* tính từ
- (giải phẫu) trên thận, thượng thận * danh từ - (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận |
Probably related with:
English | Vietnamese |
adrenal
|
thượng thận ; đã chết ;
|
adrenal
|
thượng thận ;
|
May be synonymous with:
English | English |
adrenal; adrenal gland; suprarenal gland
|
either of a pair of complex endocrine glands situated near the kidney
|
May related with:
English | Vietnamese |
adrenal
|
* tính từ
- (giải phẫu) trên thận, thượng thận * danh từ - (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận |
adrenal gland
|
- (giải phẫu) tuyến thượng thận
|
adrenally
|
- xem adrenal
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet