English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: snacks

Probably related with:
English Vietnamese
snacks
bánh ngọt ; bánh snack nào ; bánh ; khai vị ; snack nào ; snack ; vặt ; ăn vặt ; đồ ; đồ ăn nhẹ ; đồ ăn ;
snacks
bánh giòn có ; bánh giòn ; bánh ngọt ; bánh snack nào ; khai vị ; mức ; snack nào ; snack ; vặt ; ăn vặt ; đồ ăn nhẹ ; đồ ăn ;

May related with:
English Vietnamese
snack-bar
-counter)
/'snæk,kauntə/
* danh từ
- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
snack-counter
-counter)
/'snæk,kauntə/
* danh từ
- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: