English to Vietnamese
Search Query: snacks
Probably related with:
English | Vietnamese |
snacks
|
bánh ngọt ; bánh snack nào ; bánh ; khai vị ; snack nào ; snack ; vặt ; ăn vặt ; đồ ; đồ ăn nhẹ ; đồ ăn ;
|
snacks
|
bánh giòn có ; bánh giòn ; bánh ngọt ; bánh snack nào ; khai vị ; mức ; snack nào ; snack ; vặt ; ăn vặt ; đồ ăn nhẹ ; đồ ăn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
snack-bar
|
-counter)
/'snæk,kauntə/ * danh từ - quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba |
snack-counter
|
-counter)
/'snæk,kauntə/ * danh từ - quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet