English to Vietnamese
Search Query: slants
Probably related with:
English | Vietnamese |
slants
|
nghiêng ;
|
slants
|
nghiêng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
slanting
|
* tính từ
- nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt) |
slanted
|
* tính từ
- thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến |
slantingness
|
* danh từ
- xem slanting, chỉ độ, tính chất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet