English to Vietnamese
Search Query: skipping
Probably related with:
English | Vietnamese |
skipping
|
bỏ qua ; bỏ ; dịch ; nhảy chân sáo ; nhẩy ; thường trốn ; trốn ; vượt qua ; đang bỏ qua ; đang ;
|
skipping
|
bỏ qua ; bỏ ; dịch ; nhảy chân sáo ; thường trốn ; trốn ; vượt qua ; đang bỏ qua ; đang ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hit-skip
|
-skip) /'hitskip/
* tính từ - chớp nhoáng (tấn công) - đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô) |
skip-bomb
|
* động từ
- (quân sự) bay là là để ném bom |
skipping-rope
|
* danh từ
- dây để nhảy (nhảy dây) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet