English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: skidding

Probably related with:
English Vietnamese
skidding
phanh ;
skidding
phanh ;

May related with:
English Vietnamese
non-skid
* tính từ
- non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...)
skid row
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)
tail-skid
* danh từ
- (hàng không) cái chống hậu (máy bay)
skid-mounted
* tính từ
- được lắp trên bánh trượt
skid-pan
* danh từ
- khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thể tập xử lý những vụ trượt xe)
skid-proof
* tính từ
- không trượt (bánh xe)
skid-resistant
* tính từ
- chống trượt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: