English to Vietnamese
Search Query: sketches
Probably related with:
English | Vietnamese |
sketches
|
bản phác thảo ; mấy bức hoạ ; những phác họa ; phác họa ; phác thảo ; phát thảo ; đường phác thảo ;
|
sketches
|
bản phác thảo ; mấy bức hoạ ; những phác họa ; phác họa ; phác thảo ; phát thảo ; đường phác thảo ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sketch map
|
* danh từ
- bản đồ vẽ phác |
sketch-book
|
* danh từ
- vở nháp |
sketch-pad
|
* danh từ
- vở nháp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet