English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sidewalks

Probably related with:
English Vietnamese
sidewalks
bộ ; các vỉa hè ở ; vệ đường ; vỉa hè ;
sidewalks
bộ ; các vỉa hè ở ; vệ đường ; vỉa hè ;

May related with:
English Vietnamese
sidewalk
* danh từ
- vỉa hè, lề đường
sidewalk
bên cạnh ; hè ngay giờ ; lề bộ hành thì ; lề đường ; lối đi ; viên lát vỉa hè được ; vỉa hè ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: