English to Vietnamese
Search Query: sidestep
Probably related with:
English | Vietnamese |
sidestep
|
bỏ ngoài tai ;
|
sidestep
|
bỏ ngoài tai ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sidestep; circumvent; dodge; duck; elude; evade; fudge; hedge; parry; put off; skirt
|
avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
|
May related with:
English | Vietnamese |
sidestep
|
bỏ ngoài tai ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet