English to Vietnamese
Search Query: sides
Probably related with:
English | Vietnamese |
sides
|
bay ; bên có ; bên kia nữa ; bên trong ; bên ; bên đều ; bốn cạnh ; bờ ; các bên ; các cạnh ; các mặt ; các ; cánh ; cạnh ; của khuôn mặt ; của ; hai ; hau phe ; hông ; hướng ; khía cạnh ; là một cuộc chiến ; mình ; mặt bên ; mặt hông ; mặt ; một cuộc chiến ; một ; nơi bốn phía ; nơi ; p nơi ; phe cánh ; phe nào cả ; phe ; phía mình ; phía ; phía đều ; phương diện ; thành ; thẳm ; tệ ; về những mặt khác nhau ; về phe người nào cả ; về phía nào cả ; đảng ; đầu ; đứng về phe nào ; đứng về phe ; ́ p nơi ; ở ;
|
sides
|
bên có ; bên kia nữa ; bên trong ; bên ; bên đều ; bờ ; các bên ; các cạnh ; các mặt ; các ; cánh ; cạnh ; của khuôn mặt ; hai ; hau phe ; hông ; hướng ; khía cạnh ; là một cuộc chiến ; mặt bên ; mặt hông ; mặt ; một cuộc chiến ; nơi ; p nơi ; phe cánh ; phe nào cả ; phe ; phía mình ; phía ; phía đều ; phương diện ; thành ; thẳm ; tệ ; về những mặt khác nhau ; về phe người nào cả ; về phía nào cả ; đảng ; đầu ; đứng về phe nào ; đứng ; ́ p nơi ; ở ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
elastic-sides
|
* danh từ số nhiều
- giày cao cổ có cạnh chun ((cũng) elastic-sides side boots) |
siding
|
* danh từ
- đường tàu tránh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung |
sided
|
* tính từ
- (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ |
silver-sides
|
* danh từ
- cá suốt |
sober-sides
|
- người cực kỳ nghiêm chỉnh
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet