English to Vietnamese
Search Query: sickened
Probably related with:
English | Vietnamese |
sickened
|
mắc bệnh ; phát ốm ;
|
sickened
|
mắc bệnh ; phát ốm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sickening
|
* tính từ
- làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm =a sickening sight+ một cảnh tượng kinh tởm - làm chán nản, làm thất vọng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet