English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shapes

Probably related with:
English Vietnamese
shapes
các hình dạng khác nhau ; các hình dạng ; các hình ; có hình dạng ; cấu ; dạng ; hình dáng ; hình dạng ; hình khối ; hình thái ; hình thù ; hình thể ; hình ; hình ảnh ; khối ; loại hình dạng ; nhiều hình dạng ; nhiều kiểu dáng ; những hình dáng ; những hình dạng ; những hình thù ; những hình ảnh ; tạo nên ; tạo ra ; tạo thành ; vật thể ; đã định hình ; định hình ; định hướng ;
shapes
các hình dạng khác nhau ; các hình dạng ; các hình ; có hình dạng ; cấu ; dạng ; hình dáng ; hình dạng ; hình khối ; hình thái ; hình thù ; hình thể ; hình ; hình ảnh ; khối ; loại hình dạng ; nhiều hình dạng ; nhiều kiểu dáng ; những hình dáng ; những hình dạng ; những hình thù ; những hình ảnh ; tạo nên ; tạo ra ; tạo thành ; vật thể ; đã định hình ; định hình ; định hướng ;

May related with:
English Vietnamese
shaped
* danh từ
- có hình, có hình dạng (cái gì)
- có khuôn, theo khuôn, theo mẫu
shapely
* tính từ
- có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối
globed-shape
* tính từ
- dạng cầu; hình cầu
true-to-shape
* tính từ
- đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng
egg-shape
- hình trứng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: