English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shallows

Probably related with:
English Vietnamese
shallows
bãi cạn ; chỗ cạn ; chỗ cạn đó ;
shallows
bãi cạn ; chỗ cạn ; chỗ cạn đó ;

May related with:
English Vietnamese
shallowness
* danh từ
- tính nông cạn, tính hời hợt
shallow-draught
* tính từ
- mắc cạn
shallow-hearted
* tính từ
- đầu óc thiển cận
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: