English to Vietnamese
Search Query: shallows
Probably related with:
English | Vietnamese |
shallows
|
bãi cạn ; chỗ cạn ; chỗ cạn đó ;
|
shallows
|
bãi cạn ; chỗ cạn ; chỗ cạn đó ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
shallowness
|
* danh từ
- tính nông cạn, tính hời hợt |
shallow-draught
|
* tính từ
- mắc cạn |
shallow-hearted
|
* tính từ
- đầu óc thiển cận |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet