English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sepulchres

Probably related with:
English Vietnamese
sepulchres
có mồ mả ; lăng tẩm ; mả ; mồ mả ;
sepulchres
lăng tẩm ; mả ;

May related with:
English Vietnamese
sepulchral
* tính từ
- (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất
- có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm
=sepulchral voice+ giọng sầu thảm
sepulchre
* danh từ
- mộ cổ, mộ (bằng đá)
=the Holy Sepulchre+ mộ chúa Giê-xu
* ngoại động từ
- chôn cất
- dùng làm mộ cho
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: