English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: senses

Probably related with:
English Vietnamese
senses
chức năng ; các cảm giác ; các giác quan ; cách ; cảm giác ; cảm nhận nào ; cảm nhận ; cảm nhận được ; cảm quan ; cảm thấy ; cảm thấy đã ; cảm xúc ; giác quan cảm xúc ; giác quan ; giác ; khả năng ; loại giác quan ; lý trí ; mà các giác quan ; mất cảm giác ; nhận thức ; quan cảm giác ; quan cảm ; sắc thái ; thốngcảm ; tri giác ; tĩnh ; tỉnh ngộ ; tỉnh táo chưa ; tỉnh táo ; ý nghĩa ; ý thức ; được nơi ; đổi ý ;
senses
các cảm giác ; các giác quan ; cách ; cảm giác ; cảm nhận nào ; cảm nhận ; cảm nhận được ; cảm quan ; cảm thấy ; cảm thấy đã ; cảm xúc ; cảm ; giác quan cảm xúc ; giác quan ; giác ; khả năng ; loại giác quan ; lý trí ; mà các giác quan ; mất cảm giác ; nhận thức ; quan cảm giác ; quan cảm ; sắc thái ; thốngcảm ; tri giác ; tĩnh ; tỉnh ngộ ; tỉnh táo chưa ; óc ; ý nghĩa ; ý thức ; đoán ; được nơi ; đổi ý ;

May related with:
English Vietnamese
sense
* danh từ
- giác quan
=the five senses+ ngũ quan
- tri giác, cảm giác
=errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác
- ý thức
=sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm
=to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi
- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức
=sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp
- sự khôn ngoan; sự thông minh
=good (common) sense+ lẽ thường; lương tri
=person of sense+ người thông minh, người biết lẽ phải
- nghĩa, ý nghĩa
=these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả
=what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng
- ý nghĩa, tình cảm chung
=to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp
- hướng, chiều
=sense of a vector+ chiều của vectơ
!to be one's senses
- đầu óc minh mẫn
!to be out of one's senses
!to take leave of one's senses
- điên, dại
!to bring someone to his senses
- (xem) bring
!to frighten somebody out of his senses
- làm cho ai sợ hết hồn hết vía
!to lose one's senses
- mất trí khôn
- bất tỉnh nhân sự
=to talk sense+ nói khôn, không nói vớ vẩn
* ngoại động từ
- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
sensing
- sự thụ cảm; cảm giác
- photoelectric s. sự thụ cảm quang điện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: