English to Vietnamese
Search Query: carpenter
Best translation match:
English | Vietnamese |
carpenter
|
* danh từ
- thợ mộc * nội động từ - làm nghề thợ mộc - làm ra với kỹ thuật của thợ mộc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
carpenter
|
mộc ; người thợ mộc ; thợ mộc ; thợ xây ;
|
carpenter
|
mộc ; người thợ mộc ; thợ mộc ; thợ xây ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
carpenter
|
* danh từ
- thợ mộc * nội động từ - làm nghề thợ mộc - làm ra với kỹ thuật của thợ mộc |
carpenter-ant
|
* danh từ
- kiến đục gỗ |
carpenter-bee
|
* danh từ
- ong đục gỗ |
carpenter-scene
|
* danh từ
- (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet