English to Vietnamese
Search Query: segments
Probably related with:
English | Vietnamese |
segments
|
khúc ; phân khúc ;
|
segments
|
khúc ; phân khúc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
segmental
|
* tính từ
- có hình phân, có khúc, có đoạn =segmental arc+ đoạn cung =segmental phonetics+ (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính |
segmentation
|
* danh từ
- sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc - (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc |
array segment
|
- (Tech) đoạn dẫy số
|
child segment
|
- (Tech) đoạn con
|
segmented
|
* tính từ
- phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn - phân cắt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet