English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scrambles

Probably related with:
English Vietnamese
scrambles
trường tới ;

May related with:
English Vietnamese
scramble
* danh từ
- sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)
- cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô)
- sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the scramble for office+ sự tranh giành chức vị
* nội động từ
- bò, toài, trườn (trên đất mấp mô)
- tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to scramble for a living+ tranh giành để kiếm sống
- (hàng không) cất cánh
* ngoại động từ
- tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau)
- bác (trứng)
- đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được
- (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp
scrambling
* danh từ
- (vô tuyến) sự xáo trộn âm
- cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: