English to Vietnamese
Search Query: scoring
Probably related with:
English | Vietnamese |
scoring
|
biên soạn ; ghi bàn ; ghi ; ghi điểm ; ghi được bàn nào ; những vấn đề khác ; rạch ; thắng ;
|
scoring
|
biên soạn ; ghi bàn ; ghi ; ghi điểm ; ghi được bàn nào ; những vấn đề khác ; rạch ; thắng ; tính điểm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
scoring; grading; marking
|
evaluation of performance by assigning a grade or score
|
May related with:
English | Vietnamese | |
score card
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm |
|
z-score
|
- (Econ) Giá trị của Z.
|
|
rock-scoring
|
* danh từ
- tác dụng bào mòn của sông băng |
|
score-board
|
* danh từ - bảng ghi tỷ số | |
score-card
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm |
|
score-sheet
|
* danh từ
- xem score-card |
|
scored
|
* tính từ
- bị xây cát; bị xước; không nhẵn |
|
seven-score
|
* danh từ
- hai mươi lần bảy; một trăm bốn mươi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet