English to Vietnamese
Search Query: abed
Best translation match:
English | Vietnamese |
abed
|
* phó từ
- ở trên giường =to lie abed+ nằm ở trên giường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
abed
|
george và abed ;
|
abed
|
george và abed ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
abed
|
* phó từ
- ở trên giường =to lie abed+ nằm ở trên giường |
lie-abed
|
* danh từ
- người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa |
slug-abed
|
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet