English to Vietnamese
Search Query: sacs
Probably related with:
English | Vietnamese |
sacs
|
túi ; ̃ ng ;
|
sacs
|
túi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
cul-de-sac
|
* danh từ
- phố cụt, ngõ cụt - bước đường cùng; đường không lối thoát - (giải phẫu) túi cùng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet