English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sacs

Probably related with:
English Vietnamese
sacs
túi ; ̃ ng ;
sacs
túi ;

May related with:
English Vietnamese
cul-de-sac
* danh từ
- phố cụt, ngõ cụt
- bước đường cùng; đường không lối thoát
- (giải phẫu) túi cùng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: