English to Vietnamese
Search Query: rovers
Probably related with:
English | Vietnamese |
rovers
|
các rover ; rover ; tên ; xe tự hành trên ;
|
rovers
|
các rover ; rover ; tên ; xe tự hành trên ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sea rover
|
* danh từ
- giặc biển, cướp biển - tàu cướp biển |
land-rover
|
* danh từ
- loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet