English to Vietnamese
Search Query: rigorously
Probably related with:
English | Vietnamese |
rigorously
|
môt cách nghiêm ngặt ;
|
rigorously
|
môt cách nghiêm ngặt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rigorously; strictly
|
in a rigorous manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
rigorism
|
* danh từ
- tính nghiêm khắc, tính khắc khe - chủ nghĩa khắc khổ |
rigorous
|
* tính từ
- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt - khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu) =rigorous climate+ khí hậu khắc nghiệt - khắc khổ (đời sống) - chính xác =rigorous scientific method+ phương pháp khoa học chính xác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet