English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rifles

Probably related with:
English Vietnamese
rifles
cây súng trường ; cây súng ; dụng súng bắn tự động ; khẩu súng trường ; khẩu súng đó ; súng máy ; súng trường ; súng ; tay súng ; vũ khí của các ;
rifles
cây súng trường ; cây súng ; dụng súng bắn tự động ; khẩu súng trường ; khẩu súng đó ; súng máy ; súng trường ; súng ; tay súng ; vũ khí của các ;

May related with:
English Vietnamese
rifle
* danh từ
- đường rânh xoắn (ở nòng súng)
- súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường
- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường
* ngoại động từ
- cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
=to rifle a cupboard of its contents+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ
=to rifle someone's pocket+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
- xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)
- bắn vào (bằng súng trường)
* nội động từ
- bắn (bằng súng trường)
rifling
* danh từ
- sự xẻ rãnh nòng súng
- hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: