English to Vietnamese
Search Query: riders
Probably related with:
English | Vietnamese |
riders
|
các kỵ sĩ ; cỡi ; khách ; kỵ binh ; kỵ sĩ ; người cỡi ; người thụ ; người ; những kỵ sĩ ; những người cỡi ; tên đi chung ;
|
riders
|
các kỵ sĩ ; cỡi ; khách ; kỵ binh ; kỵ sĩ ; người cỡi ; người thụ ; người ; những kỵ sĩ ; những người cỡi ; tên đi chung ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
circuit-rider
|
* danh từ
- nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận) |
rough-rider
|
* danh từ
- người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa - (quân sự) kỵ binh không chính quy |
forced riders
|
- (Econ) Người hưởng lợi bắt buộc.
+ Hình ảnh ngược của NGƯỜI XÀI CHÙA (free-rider). Người hưởng lợi bắt buộc là những người đánh giá lợi ích bằng tiền và không phải bằng tiền của việc trở thành thành viên của một tổ chức thấp hơn chi phí bằng tiền và chi phí không phải bằng tiền. |
free rider
|
- (Econ) Người xài chùa; người ăn không.
+ Một hiện tượng nảy sinh từ đặc điểm của HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG. |
free-rider problem
|
- (Econ) Vấn đề người xài chùa.
|
dispatch-rider
|
* danh từ
- |
joy-rider
|
* danh từ
- người lén lấy xe của người khác đi chơi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet