English to Vietnamese
Search Query: retracting
Probably related with:
English | Vietnamese |
retracting
|
co giãn ;
|
retracting
|
co giãn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
retractable
|
* tính từ
- có thể rụt vào, có thể co vào =retractable indercarriage+ bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay) - có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói) |
retractation
|
* danh từ
- sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...) |
retraction
|
* danh từ
- sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...) - (như) retractation |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet