English to Vietnamese
Search Query: rescues
Probably related with:
English | Vietnamese |
rescues
|
giải cứu ;
|
rescues
|
giải cứu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
rescue
|
* danh từ
- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy =to go to someone's rescue+ đến cứu ai - (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân - (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản) * ngoại động từ - cứu, cứu thoát, cứu nguy =to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết - (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân) - (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet