English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rescues

Probably related with:
English Vietnamese
rescues
giải cứu ;
rescues
giải cứu ;

May related with:
English Vietnamese
rescue
* danh từ
- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
=to go to someone's rescue+ đến cứu ai
- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân
- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)
* ngoại động từ
- cứu, cứu thoát, cứu nguy
=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết
- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: