English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: requisitioning

Probably related with:
English Vietnamese
requisitioning
bị trưng dụng ; trưng dụng ;
requisitioning
trưng dụng ;

May related with:
English Vietnamese
requisite
* tính từ
- cần thiết
=things requisite for travel+ đồ dùng cần thiết để đi đường
* danh từ
- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
- vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
=office requisites+ đồ dùng văn phòng
requisition
* danh từ
- sự yêu cầu
- tiêu chuẩn đòi hỏi
=the requisitions for a university degree+ các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học
- lệnh
=under the requisition of the town council+ theo lệnh của hội đồng thành phố
- lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu
=to put in requisition; to bring (call) into requisition+ trưng dụng
* ngoại động từ
- trưng dụng, trưng thu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: