English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: repo

Probably related with:
English Vietnamese
repo
bọn ủy thác ; người ủy thác ; trả nợ ;
repo
bọn ủy thác ; người ủy thác ; trả nợ ;

May related with:
English Vietnamese
reposal
* danh từ
- sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
=reposal of trust (confidence) in someone+ sự đặt lòng tin vào ai
repose
* danh từ
- sự nghỉ ngơi, sự nghỉ
=to work without repose+ làm việc không nghỉ
- sự yên tĩnh
=the sea never seems in repose+ biển hình như không lúc nào yên tĩnh
- giấc ngủ
- sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật)
=to lack repose+ thiếu sự phối hợp hài hoà
- dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc
!angle of repose
- (kỹ thuật) góc nghỉ
* ngoại động từ
- đặt để
=to repose one's head on the pillow+ đặt đầu gối lên
=to repose one's hope in someone+ đặt hy vọng vào ai
- cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh
=to repose onself+ nghỉ ngơi
=to rise thoroughly reposed+ trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh
* nội động từ
- nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết)
- nghỉ ngơi
- được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên
=the foundations repose on (upon) a rock+ nền nhà xây trên đá
=the whole capitalist system reposes on surplus value+ toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư
- suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)
=to let one's mind repose on the past+ để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh
reposeful
* tính từ
- yên tĩnh
- đem lại sự nghỉ ngơi
reposefulness
* danh từ
- trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: