English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: replicates

Probably related with:
English Vietnamese
replicates
sao chép ; thể tạo ra bản sao của ;
replicates
sao chép ;

May related with:
English Vietnamese
replicant
* danh từ
- người ứng đáp, người cãi lại
replicate
* ngoại động từ
- tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)
replication
* danh từ
- sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: