English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: relegated

Probably related with:
English Vietnamese
relegated
bị xuống hạng ; lùi ;
relegated
lùi ;

May related with:
English Vietnamese
relegate
* ngoại động từ
- loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
=to relegate a worthless book to the wastepaper-basket+ vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
- giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
=to relegate matter to someone+ giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
- chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
- đổi (viên chức) đi xa; đày ải
- hạ tầng
=to be relegated to an inferior position+ bị hạ tầng công tác
relegation
* danh từ
- sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra
- sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)
- sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
- sự đổi đi xa; sự đày ải
- sự hạ tầng (công tác)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: