English to Vietnamese
Search Query: relayed
Probably related with:
English | Vietnamese |
relayed
|
chuyển tiếp ; đã chuyển ; đưa ;
|
relayed
|
chuyển tiếp ; đã chuyển ; đưa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
relay
|
* danh từ
- kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt) - ca, kíp (thợ) =to work in (by) relays+ làm việc theo ca kíp - số lượng đồ vật để thay thế - (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức - (điện học) Rơle =frequency relay+ rơle tần số =electromagnetic type relay+ rơle điện tử - (rađiô) chương trình tiếp âm - (định ngữ) tiếp âm * động từ - làm theo kíp; sắp đặt theo kíp - (rađiô) tiếp âm =relay a broadcast+ tiếp âm một buổi truyền thanh - (điện học) đặt rơle |
relaying
|
* danh từ
- sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle trong mạng điện |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet