English to Vietnamese
Search Query: carcase
Best translation match:
English | Vietnamese |
carcase
|
* danh từ
- xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
carcase
|
thây ; thấy ; xác chết nó ; xác chết ; xác ;
|
carcase
|
thây ; xác chết nó ; xác chết ; xác ;
|
May be synonymous with:
English | English |
carcase; carcass
|
the dead body of an animal especially one slaughtered and dressed for food
|
May related with:
English | Vietnamese |
carcase
|
* danh từ
- xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet