English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ranchers

Probably related with:
English Vietnamese
ranchers
các chủ trang trại ; các nông trại ; dân chăn nuôi ; những chủ nông trại ; nông trại ;
ranchers
các nông trại ; dân chăn nuôi ; những chủ nông trại ; nông trại ;

May related with:
English Vietnamese
rancher
* danh từ
- chủ trại nuôi súc vật
- người làm ở trại nuôi súc vật
rancher
chủ trại ; nông dân ; tên nông dân ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: