English to Vietnamese
Search Query: raided
Probably related with:
English | Vietnamese |
raided
|
bắt ; cướp bóc ; nươ ́ c ; tấn công ; đã càn quét ; đã đột kích ; đột kích ;
|
raided
|
bắt ; cướp bóc ; mà ; tấn công ; đã càn quét ; đã đột kích ; đột kích ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
air raid
|
* danh từ
- cuộc oanh tạc bằng máy bay |
air-raid
|
* tính từ
- (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không =air-raid alert (alarm)+ báo động phòng không =air-raid precautions+ công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay =air-raid shelter+ hầm trú ẩn phòng không |
carpet-raid
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm |
smash-and-grab raid
|
* danh từ
- sự cướp phá - cuộc cướp phá (một cửa hàng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet