English to Vietnamese
Search Query: radiating
Probably related with:
English | Vietnamese |
radiating
|
lan toả ra ; phóng xạ ;
|
radiating
|
lan toả ra ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
heat-radiating
|
* tính từ
- phát nhiệt, bức xạ nhiệt |
radiate
|
* tính từ
- toả ra, xoè ra * động từ - toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...) =the sun radiates light and heat+ mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng - bắn tia, bức xạ, phát xạ - (nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...) - phát thanh =to radiate a program+ phát thanh một chương trình |
radiation
|
* danh từ
- sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra =radiation reaction+ phản ứng bức xạ - bức xạ |
radiator
|
* danh từ
- vật bức xạ - lò sưởi - (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...) - (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet