English to Vietnamese
Search Query: rackets
Probably related with:
English | Vietnamese |
rackets
|
mánh mưới ;
|
rackets
|
mánh mưới ;
|
May related with:
English | Vietnamese | |
racketeer
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận - kẻ cướp; găngxtơ |
|
racket-court
|
* danh từ
- sân quần vợt có lưới bao quanh |
|
racket-press
|
* danh từ
- khung ép vợt |
|
racketeering
|
* danh từ
- mánh khoé làm tiền gian lận |
|
squash rackets
|
* danh từ - bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) | |
tennis-racket
|
* danh từ
- vợt quần vợt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet