English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quills

Probably related with:
English Vietnamese
quills
bút lông ;
quills
bút lông ;

May related with:
English Vietnamese
crow-quill
* danh từ
- ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt)
goose-quill
* danh từ
- lông ngỗng ((thường) dùng làm bút)
quill-driver
* danh từ
-(đùa cợt) nhà căn; nhà báo
- thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng))
quilling
* danh từ
- nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong
quill feather
* danh từ
- lông cánh, lông đuôi (chim)
quill pen
* danh từ
- bút lông ngỗng
quill-wort
* danh từ
- (thực vật học) cây thủy phỉ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: