English to Vietnamese
Search Query: quills
Probably related with:
English | Vietnamese |
quills
|
bút lông ;
|
quills
|
bút lông ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
crow-quill
|
* danh từ
- ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt) |
goose-quill
|
* danh từ
- lông ngỗng ((thường) dùng làm bút) |
quill-driver
|
* danh từ
-(đùa cợt) nhà căn; nhà báo - thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng)) |
quilling
|
* danh từ
- nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong |
quill feather
|
* danh từ
- lông cánh, lông đuôi (chim) |
quill pen
|
* danh từ
- bút lông ngỗng |
quill-wort
|
* danh từ
- (thực vật học) cây thủy phỉ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet