English to Vietnamese
Search Query: quickest
Probably related with:
English | Vietnamese |
quickest
|
ngắn nhất ; nhanh gọn nhất ; nhanh nhâ ; nhanh nhất ;
|
quickest
|
ngắn nhất ; nhanh gọn nhất ; nhanh nhâ ; nhanh nhất ;
|
May be synonymous with:
English | English |
quickest; fastest
|
most quickly
|
May related with:
English | Vietnamese |
quickest
|
ngắn nhất ; nhanh gọn nhất ; nhanh nhâ ; nhanh nhất ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet