English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quarters

Probably related with:
English Vietnamese
quarters
cho mình chỗ ; chỗ ; các quý ; doanh trại ; huy ; khu phô ; khía ; lân ; mình chỗ ; một phần tư ; nhiều xu đẹp ; nhà ; nơi đóng quân ; phòng ; phần tư ; phần ; quí ; quý ; trại ; trống báo động ; trống trận ; trống ; tứ ; xu ; đạn ;
quarters
cho mình chỗ ; chỗ ; các quý ; doanh trại ; huy ; khu phô ; khía ; lân ; mình chỗ ; một phần tư ; nhiều xu đẹp ; nơi đóng quân ; phòng ; phần tư ; phần ; quí ; quý ; tiện ; trại ; trống báo động ; trống trận ; trống ; tứ ; xu ; đạn ;

May be synonymous with:
English English
quarters; living quarters
housing available for people to live in

May related with:
English Vietnamese
free quarters
* danh từ số nhiều
- sự ăn ở không mất tiền
- sự chiêu đãi
quarter binding
* danh từ
- sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)
quarter hour
* danh từ
- mười lăm phút đồng hồ
quarter sessions
* danh từ
- phiên toà họp hàng quý
quarter-bell
* danh từ
- chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần
quarter-day
* danh từ
- ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý
quarter-deck
* danh từ
- (hàng hải) sân lái (của tàu)
- (the quarter-deck) các sĩ quan hải quân
=to walk the quarter-deck+ là sĩ quan hải quân
quarter-final
* tính từ
- (thể dục,thể thao) tứ kết
quarter-mile
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm
quarter-miler
* danh từ
- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm
quarter-plate
* danh từ
- kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ insơ
three-quarter
* tính từ
- ba phần tư (kiểu ảnh...)
* danh từ
- hậu vệ (bóng bầu dục)
close-quarters
* danh từ số nhiều
- hàng ngũ siết chặt
= They fought at close-quarters+Họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
first-quarter
* danh từ
- trăng non
- tuần trăng non
quarter-light
* danh từ
- cửa kính phụ (xe ô tô)
quarter-note
- cái móc
- nốt đen
- ý ngông, ý quái gở
quarter-rest
* danh từ
- (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen
quarter-saw
* ngoại động từ
- cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm
quarter-staff
* danh từ
- gậy dài làm võ khí
quarter-wind
* danh từ
- gió thổi từ phía sau thuyền (gió rất thuận)
quarter-yard
* danh từ
- một phần tư yard Anh (1 yard = 0, 914 m)
quartering
* danh từ
- sự phân chia huy hiệu làm bốn phần
- một phần tư cái khiên
- dòng dõi tổ tiên cao quý
- hình phạt phanh thây
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: