English to Vietnamese
Search Query: quartered
Probably related with:
English | Vietnamese |
quartered
|
phanh thây ; ̀ phanh thây ;
|
quartered
|
phanh thây ; ̀ phanh thây ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
quarter binding
|
* danh từ
- sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc) |
quarter hour
|
* danh từ
- mười lăm phút đồng hồ |
quarter sessions
|
* danh từ
- phiên toà họp hàng quý |
quarter-bell
|
* danh từ
- chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần |
quarter-day
|
* danh từ
- ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý |
quarter-deck
|
* danh từ
- (hàng hải) sân lái (của tàu) - (the quarter-deck) các sĩ quan hải quân =to walk the quarter-deck+ là sĩ quan hải quân |
quarter-final
|
* tính từ
- (thể dục,thể thao) tứ kết |
quarter-mile
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm |
quarter-miler
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm |
quarter-plate
|
* danh từ
- kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ insơ |
three-quarter
|
* tính từ
- ba phần tư (kiểu ảnh...) * danh từ - hậu vệ (bóng bầu dục) |
first-quarter
|
* danh từ
- trăng non - tuần trăng non |
quarter-light
|
* danh từ
- cửa kính phụ (xe ô tô) |
quarter-note
|
- cái móc
- - ý ngông, ý quái gở |
quarter-rest
|
* danh từ
- (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen |
quarter-saw
|
* ngoại động từ
- cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm |
quarter-staff
|
* danh từ
- gậy dài làm võ khí |
quarter-wind
|
* danh từ
- gió thổi từ phía sau thuyền (gió rất thuận) |
quarter-yard
|
* danh từ
- một phần tư yard Anh (1 yard = 0, 914 m) |
quartering
|
* danh từ
- sự phân chia huy hiệu làm bốn phần - một phần tư cái khiên - dòng dõi tổ tiên cao quý - hình phạt phanh thây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet