English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quantities

Probably related with:
English Vietnamese
quantities
chất lượng ; các chỉ số ; lượng ; số lượng ; thống nhất ; về số lượng ; với số lượng ;
quantities
chất lượng ; các chỉ số ; số lượng ; thống nhất ; về số lượng ; với số lượng ;

May related with:
English Vietnamese
quantity
* danh từ
- lượng, số lượng, khối lượng
- (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
=quantities of people+ rất nhiều người
!to buy in quantities
- mua một số lớn, mua rất nhiều
- (toán học); (vật lý) lượng
=unknown quantity+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được
=electric quantity+ điện lượng
=quantity of heat+ nhiệt lượng
- (vật lý) âm lượng
- (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)
!bilt of quantities
- bảng chi tiết thiết kế thi công
- (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
=quantity productions+ sự sản xuất hàng loạt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: