English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: capitulant

Best translation match:
English Vietnamese
capitulant
- xem capitulate

May related with:
English Vietnamese
capitulate
* nội động từ
- đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
capitulation
* danh từ
- sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
- thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện
- bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)
capitulant
- xem capitulate
capitulator
- xem capitulate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: