English to Vietnamese
Search Query: capita
Best translation match:
English | Vietnamese |
capita
|
* danh từ số nhiều
- per capita - theo đầu người |
Probably related with:
English | Vietnamese |
capita
|
bình quân đầu người ; người ; theo đầu người ; đạt ; đầu người càng giảm ; đầu người ;
|
capita
|
bình quân đầu người ; người ; theo đầu người ; đầu người càng giảm ; đầu người ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
marginal per capita reinvestment quotient criterio
|
- (Econ) Tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người.
+ Là một tiêu chuẩn về đầu tư với mục tiêu tối đa hoá thu nhập bình quân đầu người tại một thời điểm trong tương lai. |
per capita
|
- (Econ) Theo đầu người.
+ Theo đầu người, chẳng hạn như THU NHẬP QUỐC DÂN tính theo đầu người. |
per capita real gdp
|
- (Econ) THU NHẬP QUỐC DÂN thực tế tính theo đầu người.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet