English to Vietnamese
Search Query: perceptions
Probably related with:
English | Vietnamese |
perceptions
|
các nhận thức ; là quan niệm và nhận thức ; nhận thức ; những cách nhìn ; những cảm nhận ; những góc nhìn ; những nhận thức ; quan niệm của người ; quan điểm ; thức ; tư tưởng ;
|
perceptions
|
các nhận thức ; nhận thức ; những cách nhìn ; những cảm nhận ; những góc nhìn ; những nhận thức ; quan niệm của người ; quan điểm ; thức ; tư tưởng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
perceptibility
|
* danh từ
- tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giác thấy |
perceptible
|
* tính từ
- có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy |
perception
|
* danh từ
- sự nhận thức - (triết học) tri giác - (pháp lý) sự thu (thuế...) |
perceptional
|
* tính từ
- (thuộc) nhận thức - (thuộc) tri giác |
perceptive
|
* tính từ
- nhận thức được, cảm thụ được - (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác |
perceptivity
|
* danh từ
- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ |
perceptibly
|
* phó từ
- có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được - có thể quan sát thấy |
perceptionalism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết lấy tri giác làm cơ sở nhận thức; tri giác luận |
perceptively
|
* phó từ
- mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh) - sâu sắc (am hiểu, thông suốt) - cảm thụ (nhận thức được) |
perceptiveness
|
* danh từ
- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ - khả năng quan sát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet