English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: capacity

Best translation match:
English Vietnamese
capacity
* danh từ
- sức chứa, chứa đựng, dung tích
- năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
=a mind of great capacity+ trí óc sâu rộng
=this book is within the capacity of young readers+ cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được
- năng suất
=labour capacity+ năng suất lao động
- tư cách, quyền hạn
=in one's capacity as+ với tư cách là
- (điện học) điện dung
!capacity house
- rạp hát chật ních khán giả
!filled to capacity
- đầy ắp
!packed to capacity
- chật ních

Probably related with:
English Vietnamese
capacity
chứa ; chứa đựng ; chức năng ; có khả năng ; công suất ; cương vị ; dung ; hợp ; khoảng trống ; khả năng của ; khả năng vượt trội ; khả năng ; lưu ; mức đỉnh ; năng lượng ; năng lực ; năng nhận ; năng suất ; năng ; sa ́ ch ; suất ; sức chứa ; sức khỏe ; tăng dung lượng ; đệm ;
capacity
chứa ; chứa đựng ; chức năng ; có khả năng ; công suất ; cương vị ; dung ; hạn ; hợp ; khoảng trống ; khả năng của ; khả năng vượt trội ; khả năng ; kín ; luyện ; lưu ; mức đỉnh ; năng lượng ; năng lực ; năng nhận ; năng suất ; năng ; sa ́ ch ; suất ; sức chứa ; sức khỏe ; trợ ; tăng dung lượng ; đệm ;

May be synonymous with:
English English
capacity; capability
the susceptibility of something to a particular treatment
capacity; content
the amount that can be contained
capacity; capacitance; electrical capacity
an electrical phenomenon whereby an electric charge is stored
capacity; mental ability
the power to learn or retain knowledge; in law, the ability to understand the facts and significance of your behavior

May related with:
English Vietnamese
capacity
* danh từ
- sức chứa, chứa đựng, dung tích
- năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
=a mind of great capacity+ trí óc sâu rộng
=this book is within the capacity of young readers+ cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được
- năng suất
=labour capacity+ năng suất lao động
- tư cách, quyền hạn
=in one's capacity as+ với tư cách là
- (điện học) điện dung
!capacity house
- rạp hát chật ních khán giả
!filled to capacity
- đầy ắp
!packed to capacity
- chật ních
heat capacity
* danh từ
- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
=atomic heat capacity+ tỷ nhiệt nguyên tử
=molecular heat capacity+ tỷ nhiệt phân tử
paying capacity
* danh từ
- khả năng thanh toán
thermal capacity
* danh từ
- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
yield capacity
* danh từ
- năng suất
available capacity
- (Tech) dung lượng có sẵn
average capacity
- (Tech) dung lượng trung bình
computer capacity
- (Tech) năng lực máy điện toán, phạm vi tính toán
capacity model
- (Econ) Mô hình công năng.
+ Mô hình giải thích sự tỷ lệ đầu tư có quan hệ mật thiết với mô hình GIA TỐC và đặc biệt với mô hình ĐIỀU CHỈNH LƯỢNG VỐN.
capacity untilization
- (Econ) Mức sử dụng công năng
+ Là tỷ lệ sản lượng thực tế so với sản lượng tiền năng. Xem EXCESS CAPACITY.
excess capacity
- (Econ) Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.
+ Nói một cách chặt chẽ, khi một doanh nghiệp được coi là sản xuất thừa năng lực là khi mức SẢN LƯỢNG được sản xuất ra thấp hơn mức sản lượng tại đó chi phí trung bình thấp nhất.
excess capacity theory
- (Econ) Lý thuyết công suất dư/thừa; Thuyết thừa công suất.
+ Được dùng để miêu tả dự báo mô hình CẠNH TRANH ĐỘC QUYỀN, trong đó các hãng trong điều kiện cân bằng dài hạn sản xuất trên đoạn xuống dốc của ĐƯỜNG CHI PHÍ TRUG BÌNH dài hạn, do đó sản xuất ở mức chi phí cao hơn chi phí tối thiểu.
excess productive capacity (idle excess goods)
- (Econ) Tư liệu sản xuất nhàn rỗi.
optimal capacity
- (Econ) Công suất tối ưu.
+ Là sản lượng tương ứng với điểm tối thiểu của một biểu đồ của tổng chi phí trung bình.
air-capacity
* danh từ
- dung lượng khí; lượng chứa khí
self-capacity
* danh từ
- xem self-capacitance
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: