English to Vietnamese
Search Query: outcomes
Probably related with:
English | Vietnamese |
outcomes
|
các kết quả ; có hậu ; hậu quả ; hậu ; kết quả ; lựa chọn ; những kết quả ; những thành quả ; những thành quả được ; quả ; thành quả ; đạt kết quả ;
|
outcomes
|
các kết quả ; có hậu ; hậu quả ; hậu ; kết quả ; lựa chọn ; những kết quả ; những thành quả ; những thành quả được ; quả ; thành quả ; đạt kết quả ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
outcome
|
* danh từ
- hậu quả, kết quả - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet