English to Vietnamese
Search Query: outbreaks
Probably related with:
English | Vietnamese |
outbreaks
|
bùng phát ; dịch bệnh ; dịch ; nhiều đợt bùng phát dịch bệnh ; nhưng dịch bệnh ; phát tán ; sự bùng phát ; sự bộc phát ; đợt bùng phát dịch ;
|
outbreaks
|
bùng phát ; dịch bệnh ; dịch ; nhưng dịch bệnh ; phát tán ; sự bùng phát ; sự bộc phát ; đợt bùng phát dịch ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
outbreaker
|
* danh từ
- người kích động bạo lực - làn sóng rời xa bờ biển |
outbreaking
|
* danh từ
- sự bùng nổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet