English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outbreaks

Probably related with:
English Vietnamese
outbreaks
bùng phát ; dịch bệnh ; dịch ; nhiều đợt bùng phát dịch bệnh ; nhưng dịch bệnh ; phát tán ; sự bùng phát ; sự bộc phát ; đợt bùng phát dịch ;
outbreaks
bùng phát ; dịch bệnh ; dịch ; nhưng dịch bệnh ; phát tán ; sự bùng phát ; sự bộc phát ; đợt bùng phát dịch ;

May related with:
English Vietnamese
outbreaker
* danh từ
- người kích động bạo lực
- làn sóng rời xa bờ biển
outbreaking
* danh từ
- sự bùng nổ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: